Characters remaining: 500/500
Translation

háo hức

Academic
Friendly

Từ "háo hức" trong tiếng Việt có nghĩacảm giác mong chờ, háo hức, muốn được trải nghiệm điều đó thú vị hoặc mới mẻ. Khi ai đó "háo hức," họ thường cảm thấy phấn khởi, mong mỏi một điều đó sẽ xảy ra.

Định nghĩa:
  • Háo hức (tính từ): thể hiện sự mong chờ, sự nôn nóng, khao khát điều đó sắp diễn ra hoặc muốn trải nghiệm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi háo hức chờ đợi ngày sinh nhật của mình." (Có nghĩabạn rất mong muốn đến ngày sinh nhật.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Các em học sinh háo hức tham gia vào cuộc thi tài năng sắp tới." (Ý nói rằng các em rất mong chờ phấn khởi về cuộc thi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc khi nói, bạn có thể sử dụng "háo hức" để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ hơn:
    • "Tôi háo hức khi nghe tin về chuyến du lịch sắp tới." (Thể hiện sự phấn khích về chuyến đi.)
    • " ấy háo hức chia sẻ những thành tích mới của mình với mọi người." (Biểu thị rằng ấy rất muốn người khác biết về những ấy đã đạt được.)
Phân biệt các biến thể:
  • Háo hức thường được dùng để chỉ cảm giác mong chờ, trong khi các từ khác như "mong mỏi," "khao khát" cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể mang sắc thái khác.
  • dụ:
    • "Mong mỏi" có thể chỉ sự chờ đợi lâu dài hơn phần trầm lắng hơn.
    • "Khao khát" thể hiện sự khát khao mãnh liệt, có thể về tình cảm hay ước mơ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "mong đợi," "nôn nóng."
  • Từ đồng nghĩa: "khao khát," "thèm muốn" (tuy nhiên, "khao khát" thường mang nghĩa mạnh mẽ hơn).
Liên quan:
  • "Háo hức" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến sự kiện, hoạt động, hay bất kỳ điều người ta cảm thấy thú vị.
  1. đgt Ao ước muốn được chóng toại nguyện: Háo hức đi tìm cái mới (-hoài).

Comments and discussion on the word "háo hức"